--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khấu đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khấu đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu đầu
+ verb
to knowtow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khấu đầu"
:
khẩu hiệu
khu xử
khư khư
khừ khừ
Những từ có chứa
"khấu đầu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
khấu đầu
:
to knowtow
+
bến phà
:
ferryChờ hai tiếng ở bến phàTo wait at the ferry [for] two hours